--

kề cà

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kề cà

+  

  • Dawdle
    • Kề cà kể mãi một câu chuyện không xong
      To dawdle in telling interminably a story
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kề cà"
Lượt xem: 641